THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- Chuẩn mạng
IEEE 802.11 b/g/n
- Phân khúc sản phẩm
Tốc độ chuẩn N 150Mbps dễ dàng truy nhập ngay tức thì; 150Mbps
- Giao tiếp
USB 2.0
- Tần số hoạt động
2.4GHz
- Kênh phát sóng
11 (Bắc Mỹ), 13 (Châu Âu – ETSI)
- Bảo mật
Chuẩn WEP 64-bit, WEP 128-bit, WPA2-PSK, WPA-PSK
- Công suất phát
chuẩn b : 15.5 dBm
chuẩn g : 13.5 dBm
chuẩn n : 12.5 dBm - Modulation
64QAM, 16QAM, QPSK, BPSK, CCK, DQPSK, DBPSK, OFDM
- Các tiện ích
Wireless setting, WPS Wizard
- Chứng nhận
CE, FCC, C-Tick, IC, NCC
- Kích thước
14.9 x 17.4 x 7.1 mm (WxDxH)
- Khối lượng
2 g (Chỉ riêng thiết bị)
- Môi trường
Nhiệt độ vận hành: 0 °C to 40 °C (32 °F to 104 ºF)
Độ ẩm vận hành: 10 % to 90 % (Không ngưng tụ)
Độ ẩm bảo quản: 10 % to 95 % (Không ngưng tụ) - Hỗ trợ OS
-
Windows® 7
Windows® 8
Windows® 10
Windows® XP
Mac OS X 10.8
Linux